--

bồ tát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồ tát

+ noun  

  • Bodhisattva
    • của người bồ tát, của mình lạt buộc
      generous with others' property, closefisted with one's own; men cut large thongs of other men's leather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồ tát"
Lượt xem: 633